Có 2 kết quả:

不勝 bù shèng ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ不胜 bù shèng ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cannot bear or stand
(2) be unequal to
(3) very
(4) extremely

Bình luận 0