Có 2 kết quả:
不勝 bù shèng ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ • 不胜 bù shèng ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot bear or stand
(2) be unequal to
(3) very
(4) extremely
(2) be unequal to
(3) very
(4) extremely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot bear or stand
(2) be unequal to
(3) very
(4) extremely
(2) be unequal to
(3) very
(4) extremely
Bình luận 0